Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Trần Anh Tuấn (c.b), Phan Hữu Thư, Trần Phương Thảo.. . - H. : Tư pháp, 2017 . - 1150tr. ; bảng ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06669, PD/VT 06670, PM/VT 08865-PM/VT 08868
  • Chỉ số phân loại DDC: 347.5
  • 2 Đánh giá tác động môi trường của Công ty TNHH Longstar Lighting tại khu kinh tế Đình Vũ Cát Hải và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu / Nguyễn Thị Huệ, Trần Phương Nhi, Trần Thị Mai Anh; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20311
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 3 Đánh giá và đề xuất giải pháp cải thiện môi trường làm việc liên quan đến chất thải có nguy cơ gây ô nhiễm tại cơ sở sản xuất của công ty may Thiên Nam / Phạm Thị Thùy Linh, Trần Phương Thúy, Bùi Thị Thúy; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18261
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 4 Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác cho đội tàu vận tải biển của công ty TNHH quản lý tàu biển TTC / Trần Phương Quỳnh, Nguyễn Thu Hương, Đỗ Thị Thương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20642
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động nhập khẩu mặt hàng thực phẩm đông lạnh tại công ty TNHH thương mại dịch vụ và du lịch XNK Nam Long / Nguyễn Thj Lan Anh, Bùi Thị Hà, Trần Phương Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20930
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 6 Đề xuất một số biện pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty TNHH Châu Phước Thành / Dương Phương Linh, Trần Phương Mai, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20034
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 7 Giáo trình Khoa học quản lý 2 / Trần Phương . - H. : Trường Đại học Kinh doanh và công nghệ, 2007 . - 49tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-khoa-hoc-quan-ly-2_Tran-Phuong_2007.pdf
  • 8 Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam / Nguyễn Công Bình (c.b), Nguyễn Triều Dương, Lê Thu Hà.. . - Tái bản lần thứ 18, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 538tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06925, PD/VV 06926, PM/VV 05230-PM/VV 05235
  • Chỉ số phân loại DDC: 347.5
  • 9 Giáo trình quản trị văn phòng (CTĐT) / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Điệp, Trần Phương Hiền chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 343tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04571, PD/VV 04572, PD/VV 09992-PD/VV 09994, PM/VV 04245-PM/VV 04247
  • Chỉ số phân loại DDC: 651.3
  • 10 Giải pháp hoàn thiện chiến lược Marketing của học viện đào tạo doanh nhân HPM / Phạm Thu Hà, Nguyễn Thị Hiền, Trần Phương Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20913
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại chuỗi siêu thị "Concung" tại Việt Nam / Trần Phương Thảo, Vũ Minh Trang, Nguyễn Hải Anh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20125
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 12 Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Liên minh Châu Âu (EVFTA) / Trần Thị Vân Anh, Trần Phương Thảo, Phạm Thị Ngọc Quỳnh . - 2019 // Journal of student research, Số 5, tr. 55-60
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 13 Hỏi đáp về xử lí vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ / Phùng Văn Ngân chủ biên . - H. : Lao động xã hội, 2004 . - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02979, Pm/vv 02811
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.1
  • 14 Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hoá dân tộc, 2016 . - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00562
  • Chỉ số phân loại DDC: 680.959
  • 15 Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05747, PD/VV 05748
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 16 Logistics vận tải tàu chuyến vận chuyển hàng khô tại Công ty Cổ phần VTB Việt Nam - VOSCO / Trần Phương Linh, Bùi Thị Thanh Thúy, Nguyễn Đức Toại; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18436
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 17 Một số biện pháp phát triển bảo hiểm y tế toàn dân trên địa bàn huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương / Trần Phương Dung; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03787
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Nghiên cứu các quy định của Marpol phụ lục I về kiểm soát ô nhiễm dầu, đi sâu phân tích các vấn đề thường gặp trong quản lý nước la canh buồng máy/ Trần Phương Duy, Nguyễn Văn Duy, Tạ Tiến Bảo; Nghd.: Cao Văn Bính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 65 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21185
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 19 Pháp luật Việt Nam về các hoạt động trung gian thương mại / Nguyễn Thị Thảo Vy, Nguyễn Thị Hương Giang, Trần Phương Hạ; Nghd.: Trần Gia Ninh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20254
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 20 Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh Cảng Hải An 6 tháng đầu năm 2019 / Trần Thị Vân Anh, Trần Phương Thảo, Phạm Thị Ngọc Quỳnh; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 108tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18957
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần vận tải và dịch vụ PETROLIMEX Hải Phòng 2016-2017 / Trần Phương Anh, Chu Mỹ Linh, Trần Thu Thảo; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17989
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 22 Thiết kế bản vẽ thi công Khách sạn Minh Toàn - Đà Nẵng / Trần Phương Duy, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 232 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17755
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 23 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 9.000 tấn, máy chính Hanshin 6LH41LA / Trần Phương Chiến; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 105 tr. ; 30 cm + 8 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10484, PD/TK 10484
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thiết kế tàu chở than trọng tải 6500 tấn, tốc độ 12 hải lý/giờ, chạy tuyến Quảng Ninh-Quy Nhơn (Cấp VR-SB) / Lê Văn Bình, Lưu Thế Cường, Trần Phương Anh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 215tr.; 30cm+ 05BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19381, PD/TK 19381
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Tổ chức giao nhận lô hàng Container tại Công ty TNHH Đại Vũ / Hoàng Thị Ngọc Anh, Trần Phương Ngọc Thảo, Phạm Tiến Thành ; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18810
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Tổ chức thực hiện giao nhận hàng xuất nhập khẩu của Công ty CP tư vấn và giải pháp tiếp vận Anslog / Trần Phương Anh, Phạm Phương Linh, Đỗ Hiền Mai; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 118tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20178
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Xây dựng hệ thống cảnh báo tự động tại đường ngang dân sinh cắt qua đường ray tàu hỏa / Đào Quang Vinh, Vũ Hoàng Anh, Trần Phương Dung; Nghd.: Ngô Quốc Vinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 37tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18144
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 28 Xuất khẩu xoài sang thị trường nước ngoài-cơ hội và thách thức của ngành nông nghiệp và nông dân Việt Nam / Đỗ Thị Minh Trang, Trần Bảo Ngọc, Trần Phương Anh . - 2019 . - tr. 73-82
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 1
    Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :